820CNC II
Khả năng | Kích thước mài (rộng x dài) | 200x500 mm | |
Khoảng cách từ bàn đến tâm trục chính | 500 mm | ||
Bàn | Kích thước bàn (rộng x dài) | 200x500 mm | |
Hành trình dọc | 600 mm | ||
Hành trình ngang | 240 mm | ||
Kích thước rãnh T (số rãnh x rộng) | 1x13 | ||
Di chuyển dọc | Tốc độ di chuyển thủy lực | 25 m/phút | |
Tốc độ servo di chuyển nhanh | |||
Di chuyển ngang | Tốc độ di chuyển nhanh | 5 m/phút | |
Least increment input | 0.001 mm | ||
Hành trình nâng | Tốc độ di chuyển nhanh | 5 m/phút | |
Least increment input | 0.001 mm | ||
Trục chính và bánh mài | Công suất động cơ trục chính | 3HP (5HP opt.) | |
Tốc độ trục chính | 3600 vòng/phút | ||
Đường kính ngoài bánh mài | ø200x13 mm | ||
Lỗ bánh mài | ø30 mm | ||
Động cơ | Công suất động cơ thủy lực | 0.74 kw | |
Công suất động cơ di chuyển ngang(AC servo) | 1 kw | ||
Công suất động cơ di chuyển đứng (AC servo) | 1 kw | ||
Công suất động cơ di chuyển dọc (AC servo) | |||
Thông số máy | Khối lượng máy | 2200 kg |