DANH MỤC SẢN PHẨM
- HÃNG LEADWELL
- HÃNG TAILIFT
-
HÃNG EHO-ENG
-
MÁY CÔNG CỤ
- Máy Phay CNC
- Máy phay vạn năng
- Máy tiện CNC
- MÁY KHOAN
- Máy tiện vạn năng
- Máy khoan
- Máy mài hai đá
- Máy cưa
- Máy mài đai
- Máy chấn tôn thủy lực
- Máy cắt tôn thủy lực
- Máy tạo ren
- Máy uốn thép hình
- Máy gia công gỗ
- Thiết bị nâng hạ và ô tô
- Máy phun cát
- Bàn nâng xe máy thủy lực
- Thiết bị đo lường
- Các dụng cụ khí nén
- Thiết bị làm sạch chân không cho chất rắn và chất lỏng
- Xe nâng bàn
- Xe nâng
- Đế nâng từ
- THIẾT BỊ NGHÀNH CÔNG NGHIỆP NẶNG
- PHỤ KIỆN
-
MÁY CÔNG CỤ
- HÃNG ECHO-LAB
- HÃNG WELLPLUMP
- VẬT TƯ SỬA CHỮA, NÂNG CẤP
- THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG
- THIẾT BỊ ĐO
- THIẾT BỊ GIA CÔNG KHÁC
- BEMATO
- HÃNG EASTAR
- HÃNG ACCUTECH
- VẬT TƯ CHO DÂY CHUYỀN SƠN, NHÀ XƯỞNG
- GREEN ECO PRO
- HÃNG DENVER
- MÁY KHOAN
- MÁY MÀI
- MÁY CẮT ỐNG
- MÁY NÉN KHÍ
Hỗ trợ trực tuyến

Sản phẩm nổi bật
MÁY TIỆN CNC ĐA NĂNG - TM SERIES CỦA HÃNG LEADWELL
- Thương hiệu:
- Xuất xứ: Đài Loan
Máy tiện CNC đa năng với trục B có thể gia công khoan, phay các bề mặt nghiêng
Trục B được điều khiển bởi động cơ tích hợp DD, mô-men xoắn lên đến 3000Nm và với khớp các đăng cong, nó có thể dễ dàng thực hiện công việc cắt gọt nặng và cả phay bề mặt cong.
Máy sử dụng trục chính động cơ điện đặc biệt, tốc độ trục chính có thể đạt 12000 vòng/phút và mô-men xoắn 62,6Nm, đây là loại máy đặc biệt có thể thực hiện từ nguyên công đầu tiên đến nguyên công cuối cùng trên cùng một máy.
Thiết kế trục Y là kiểu vuông góc và phù hợp với cấu trúc khung máy chuyển động, trục Y có chuyển động toàn hành trình. Nó sẽ không có không gian chết trong quá trình di chuyển. (Hành trình trục Y +/- 130mm). (Được đăng ký bằng sáng chế.)
Trục C (trục chính mâm cặp): Giá trị sai số trục chính nhỏ nhất: ± 0,001 (Vị trí góc phôi chi tiết gia công).
Trục B: Góc hoạt động liên tục: 0,001゜(phay liên tục), Góc chỉ số bánh răng ly hợp: 5 ゜ (Góc kẹp quay).
Trục chính động cơ điện: Tốc độ trục chính 12000 vòng / phút, Góc chỉ thị: 15 ゜ (điều chỉnh góc dao tiện.)
THÔNG TIN SẢN PHẨM
-Thông số kỹ thuật:
Đường kính tiện qua băng máy |
mm (in) |
750(29.5) |
Đường kính tiện tối đa |
mm (in) |
730(28.7) |
Chiều dài tiện |
mm (in) |
1050(41.33) - 2000(78.7) |
Đường kính phôi thanh |
mm (in) |
78(3) |
Hành trình trục X |
mm (in) |
600+50(23.6+1.96) |
Hành trình trục Z |
mm (in) |
1100(43.3) - 2050(80.7) |
Hành trình trục Y |
mm (in) |
±130(5.11) |
Hành trình trục B |
mm (in) |
240゜(-30゜~+210゜) |
Tốc độ trục chính (chuck/electro) |
Rpm |
3500/12000 |
Kích thước mâm cặp |
In |
10 |
Loại côn trục chính |
|
A2-8 |
Công suất động cơ |
Kw(hp) |
25.5(34.1) |
Số dao trên ổ chứa dao |
|
40 |
Tốc độ di chuyển danh trục X/Z/Y |
m(in)/min |
30/30/24(1181/1181/944) |