2040CNC II
Khả năng | Kích thước mài (rộng x dài) | 500x1000 mm | |
Khoảng cách từ bàn đến tâm trục chính | 600 mm | ||
Bàn | Kích thước bàn (rộng x dài) | 500x1000 mm | |
Hành trình dọc | 1060 mm | ||
Hành trình ngang | 560 mm | ||
Kích thước rãnh T (số rãnh x rộng) | 3x14 | ||
Di chuyển dọc | Tốc độ di chuyển thủy lực | 25 m/phút | |
Tốc độ servo di chuyển nhanh | |||
Di chuyển ngang | Tốc độ di chuyển nhanh | 5 m/phút | |
Least increment input | 0.001 mm | ||
Hành trình nâng | Tốc độ di chuyển nhanh | 3 m/phút | |
Least increment input | 0.001 mm | ||
Trục chính và bánh mài | Công suất động cơ trục chính | 10HP (15HP opt.) | |
Tốc độ trục chính | 1800 (1100 vòng/phút opt.) | ||
Đường kính ngoài bánh mài | ø410x50 mm | ||
Lỗ bánh mài | ø127 mm | ||
Động cơ | Công suất động cơ thủy lực | 3 kw | |
Công suất động cơ di chuyển ngang(AC servo) | 1.8 kw | ||
Công suất động cơ di chuyển đứng (AC servo) | 2 kw | ||
Công suất động cơ di chuyển dọc (AC servo) | |||
Thông số máy | Khối lượng máy | 4900 kg |