24120CNC III
Khả năng | Kích thước mài (rộng x dài) | 600x3000 mm | |
Khoảng cách từ bàn đến tâm trục chính | 700 mm | ||
Bàn | Kích thước bàn (rộng x dài) | 600x3000 mm | |
Hành trình dọc | 3060 mm | ||
Hành trình ngang | 660 mm | ||
Kích thước rãnh T (số rãnh x rộng) | 3x14 | ||
Di chuyển dọc | Tốc độ di chuyển thủy lực | ||
Tốc độ servo di chuyển nhanh | 20 m/phút | ||
Di chuyển ngang | Tốc độ di chuyển nhanh | 5 m/phút | |
Least increment input | 0.001 mm | ||
Hành trình nâng | Tốc độ di chuyển nhanh | 2 m/phút | |
Least increment input | 0.001 mm | ||
Trục chính và bánh mài | Công suất động cơ trục chính | 15 HP | |
Tốc độ trục chính | 1100 vòng/phút | ||
Đường kính ngoài bánh mài | ø410x50 mm | ||
Lỗ bánh mài | ø127 mm | ||
Động cơ | Công suất động cơ thủy lực | N/A | |
Công suất động cơ di chuyển ngang(AC servo) | 1.8 kw | ||
Công suất động cơ di chuyển đứng (AC servo) | 3 kw | ||
Công suất động cơ di chuyển dọc (AC servo) | 3 kw | ||
Thông số máy | Khối lượng máy | 11990 kg |