Bảng điều khiển loại A
Máy được trang bị điều khiển PLC, màn hình cảm ứng màu và giao diện thân thiện với người dùng. Người vận hành có thể chỉ cần cài đặt lượng mài và bắt đầu một chu trình mài mới. Thiết lập chu trình mài cuối cùng sẽ được lưu tự động và có thể dễ dàng lặp lại bằng cách chỉ cần nhấn nút "Cycle start"
Khả năng | Kích thước bàn | 300x600 mm | |
Chiều dài mài lớn nhất | 650 mm | ||
Bề rộng mài lớn nhất | 310 mm | ||
Khoảng cách từ bàn đến tâm trục chính | 510 mm | ||
Kích thước mâm cặp từ tiêu chuẩn | 300x600 mm | ||
Tải trọng tối đa của bàn | 400 kg | ||
Bánh mài | Đường kính x chiều rộng x lỗ | Ø305x31xØ76 mm | |
Tốc độ trục chính (60HZ) | 1425/1710 vòng/phút | ||
Trục X | Hành trình thủ công | 710 mm | |
Hành trình thủy lực | 650 mm | ||
Tốc độ bàn (có thể thay đổi) | 3-25 mm | ||
Trục Y | Tốc độ di chuyển nhanh | 190 mm/phút | |
Độ tăng tốc độ di chuyển tự động | 0.002/0.006/0.01 mm | ||
Handwheel per graduation | 0.002 mm | ||
Handwheel per revolution | 0.2 mm | ||
Trục Z | Hành trình thủ công | 330 mm | |
Tốc độ di chuyển nhanh | 960 mm/phút | ||
Độ tăng tốc độ di chuyển tự động | 0.5-8 mm/phút | ||
Handwheel per graduation | 0.02 mm | ||
Handwheel per revolution | 4 mm | ||
Động cơ | Công suất động cơ trục chính | 3HP | |
Công suất động cơ trục Z | 1/4HP | ||
Elevating Y axis motor | 1/4HP | ||
Công suất động cơ thủy lực | 2 kw | ||
Thông số | Khối lượng máy | 1750 kg |