Công nghệ điều khiển màn hình cảm ứng LCD
Chu trình mài bước tiến ngang tự động
Trình tự chu trình:
-S1- Tiếp cận nhanh
-S2- Mài thô
-T1- Thời gian chờ
-S3- Mài mịn
-T2- Thời gian dừng
-S4- Quay lại nhanh
Khả năng | Đường kính làm việc (w / bàn làm việc tiêu chuẩn) | Ø1-60 mm | |
Đường kính làm việc (w / bàn làm việc đặc biệt) | Ø60-100 mm | ||
Độ tăng bước tiến ngang tự động | 0.0001 mm | ||
Bánh mài | Kích thước bánh mài loại 08 | φ455x205xφ228.6 mm | |
Kích thước bánh mài loại 10 | φ455x255xφ228.6 mm | ||
Kích thước bánh mài loại 12 | φ455x305xφ228.6 mm | ||
Công suất động cơ / mô men lớn nhất | 11/71(Opt.15/97) kw/Nm | ||
Tốc độ trục chính | 1400 vòng/phút | ||
Dressing increment per gra./rev. | 0.01 / 2 mm | ||
Bánh dẫn | Kích thước bánh mài loại 08 | φ255x205xφ111.2 mm | |
Kích thước bánh mài loại 10 | φ255x255xφ111.2 mm | ||
Kích thước bánh mài loại 12 | φ255x305xφ111.2 mm | ||
Công suất động cơ bánh dẫn | 3 kw | ||
Tốc độ trục chính (có thể thay đổi) | 15-310 vòng/phút | ||
Upper slide infeed handwheel per gra./rev. | 0.05 / 3.5 mm | ||
Upper slide micro infeed handwheel per gra./rev. | 0.001 / 0.02 mm | ||
Dressing increment(X1,Y1) per gra./rev. | 0.01 / 2 mm | ||
Góc xoắn (L/R) | ±5° | ||
Công suất động cơ servo bước tiến ngang (NC) | 1 kw | ||
Góc nghiêng (F/R) | +5° ~ -3° | ||
Động cơ | Công suất động cơ thủy lực | 0.75 kw | |
Thông số máy | Khối lượng máy | 1800 kg |