HỢP TÁC BỀN LÂU
CÙNG NHAU PHÁT TRIỂN

MÁY MÀI XI LANH EGA- 50300

Giá SP: Liên hệ
Xuất xứ: Đài Loan
Gửi yêu cầu

Chi tiết sản phẩm

Các chức năng của Graphic Conversational Program:
- Mài OD/ mài mặt đầu/mài phức tạp
- Bù trừ tự động 
- Lưu trữ tham số thiết lập
- Hướng dẫn tham số đồ họa

Khả năng Đường kính qua bàn Ø500 mm
Khoảng cách giữa các tâm 3000 mm
Đường kính mài lớn nhất Ø480 mm
Chiều dài mài lớn nhất- trên mặt đầu làm việc 1850 mm
Chiều dài mài lớn nhất- trên mặt ụ động (opt) 2000 mm
Bánh mài Tải trọng giữ các tâm 250 kg
Khoảng cách tâm giữa trục chính và bàn trượt 255 mm
Infeed angle 60º
Đường kính x chiều rộng x lỗ Ø510x50-100xØ152.4(6")
Opt.Ø610x50~100xØ203.2(8") mm
Công suất động cơ / Mô men xoắn 7.5kw/49Nm
(Opt.11Kw/ 71Nm)
Đầu làm việc Tốc độ bánh mài 1250 (Opt.1650) vòng/phút
Góc xoắn thủ công 90º
Tốc độ trục chính(có thể thay đổi) 10~600 vòng/phút (có thể thay đổi)
Công suất động cơ / mô men xoắn 1.5 kw
Côn tâm MT4 (Opt. MT5)
Tâm làm việc Cố định hoặc quay
Ụ động Đường kính lỗ Ø26 mm
Hành trình nòng ụ động 25 mm (Opt.50/75)
Côn nòng ụ động MT4 (Opt. MT5)
Trục X Hành trình 280 mm
Tốc độ nhanh trục 6 m/phút
Độ chia thanh đo Heidenhain  0.05 um
Độ tăng nhỏ nhất 0.0001 mm
Công suất nguồn động cơ servo 1.8(F)/2.2(M) kw
Hành trình 3450 mm
Trục Z Góc xoắn ±2º
Tốc độ nhanh trục 10 m/phút
Độ tăng nhỏ nhất 0.0001 mm
Công suất nguồn động cơ servo 2.5(F)/3.5(M) kw
Công suất động cơ thủy lực 0.38 kw
Công suất động cơ bôi trơn trục chính Hydrodynamic GW 0.2 kw
Động cơ Công suất động cơ bôi trơn bộ dẫn hướng trục 0.2 kw
Công suất động cơ làm mát 0.2 kw
Thông số máy Khối lượng máy (cửa bán tự động) 6700 kg