Độ cứng cao:
* Phân tích cấu trúc phần tử hữu hạn FEA
* Thiết kế kết cấu có độ cứng cao
* Băng hộp có khả năng chịu tải nặng
* Khử ứng suất dư trên vit me bi dẫn hướng 3 trục
Độ tin cậy cao:
* Kết cấu chịu tải mới
* Băng tải phoi phía trước giúp khả năng loại bỏ các phoi tối ưu
Hiệu quả cao:
* Động cơ trục chính mô-men xoắn lớn 20hp
* Tốc độ ăn dao lên đến 20m/phút
* Tốc độ trục chính 4.000 – 10.000 vòng / phút
* Thời gian thay dao T to T 3 giây
* Thời gian thay dao C to C 10 giây
Độ linh hoạt cao:
* Đài chứa dao 30 vị trí
* Tốc độ trục chính từ 4.000 – 10.000 vòng/phút
-Thông số kỹ thuật:
Hành trình trục X |
mm (in) |
1300(52) - 2040(80.3) |
Hành trình trục Y |
mm (in) |
635(25) - 1000(40) |
Hành trình trục Z |
mm(in) |
610(24) - 720(28.3) |
Kích thước bàn |
mm (in) |
1420x610(56x24) - 2100x1000(72.7x40) |
Tốc độ trục chính |
rpm |
4000,6000,10000 opt |
Công suất động cơ |
kw (HP) |
15(20) |
Số dao trên ổ chứa dao |
Pcs |
30 |