Máy phay vạn năng
Gồm đầu phay đứng và đầu phay ngang
Tích hợp thước quang đo hành trình (tùy chọn)
| Bàn máy: | 
| Kích thước bàn máy: 350 x 1500 mm | 
| Hành trình trục X/Y/Z: 1150/400/500 mm | 
| Góc xoay bàn máy phải trái: ± 45° | 
| Rãnh chữ T: 5-16H7 | 
| Khoảng cách giữa các rãnh chữ T: 60 mm | 
| Tốc độ dịch chuyển các trục X,Y: 10 ÷ 1208 mm/phút | 
| Tải trọng bàn max: 600 kg | 
| Trục chính: | 
| Tốc độ trục chính (vòng/phút): 40 – 1800 | 
| Góc xoay quanh thân trục đầu trục chính: 360 độ. | 
| Côn trục chính ngang: NT40 | 
| Côn trục chính đứng: NT40 | 
| Dải tốc độ trục Z: 5 – 604 mm/phút | 
| Động cơ: | 
| Động cơ trục chính: 3 pha/ 7,5 Hp | 
| Động cơ trục tiến động: 2,5 Hz | 
| Động cơ bơm dung dịch làm nguội: 1/8 Hp | 
| Bơm làm mát: 1/8Hp | 
| Kích thước, trọng lượng máy: | 
| Kích thước (LxWxH) = 1840 x 2270 x 2270 mm | 
| Trọng lượng máy: khoảng 3200 kg | 
| Nguồn điện: 3 pha, 380V, 50/60 HZ |