Ứng dụng: |
- Máy gia công 5 trục đồng thời thích hợp để gia công các phôi phức tạp chỉ với 1 lần gá đặt, hiệu suất và độ chính xác cao. - Máy phù hợp cho các ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như: Khuôn mẫu, ô tô, hàng không vũ trụ, thiết bị y tế, chi tiết có độ chính xác cao. |
Thông số kỹ thuật |
- Đường kính bàn máy | 500/650 mm |
- Độ chia của bàn máy | 0.001° |
- Tải trọng lớn nhất của bàn máy | 300 kg |
- Hành trình 3 trục X/Y/Z | 620×520×460 mm |
- Tốc độ di chuyển nhanh 3 trục X/Y/Z | 36/36/36 m/phút |
- Tốc độ di chuyển nhanh trục B/C | 25 vòng/phút |
- Góc nghiêng trục B | -40 to 110° |
- Khoảng cách từ mũi trục chính đến bề mặt bàn máy | 140-600 mm |
- Kích thước lỗ tâm | Ø 50H7×30 mm |
- Rãnh T/bước ren/kích thước | 5×14h7×18 mm |
- Tốc độ trục chính | 12,000 vòng/phút(DDS) |
- Côn trục chính | DIN-40/BT-40/CAT-40/HSK-63 |
- ATC | 32T |
- Chiều dài dao lớn nhất | 250 mm |
- Đường kính dao lớn nhất | 76 mm |
- Trọng lượng dao lớn nhất | 7 kg |
- Bộ điều khiển | HEIDENHAIN iTNC640 |
- Động cơ trục chính | QAN-200UH/260MH |
- Động cơ 3 trục X/Y/Z | 6.5/5.1/6.5 kw (HEIDENHAIN) |
- Động cơ trục B/C | 9/4.5 kw (HEIDENHAIN) |
- Trọng lượng máy | 8500 kg |
- Dung tích thùng tưới nguội | 380 L |
- Kích thước máy(L×W×H ) | 4210×2580×2910 mm |
- Công suất | 45 KVA |
- Khí nén yêu cầu | 6 kg/cm² |
Lưu ý: "*" có nghĩa là tùy chọn, "N/A" có nghĩa là không có sẵn.
Phụ kiện tiêu chuẩn |
- Bộ điều khiển Heidenhain. - Tốc độ trục chính 12.000 vòng/phút, dẫn động trực tiếp (DDS). - Côn trục chính #40 (DIN,BT,CAT). - Đài dao 32 vị trí. - Thang đo tuyến tính Heidenhain. - Dẫn hướng băng bi đũa. - Bộ làm mát dầu trục chính. - Bao che toàn bộ máy. - Bàn rộng kích thước 650 mm. - Động cơ trục Z với phanh. - Bộ mã hóa quang trục B/C. - Băng tải phoi và thùng chứa phoi. - Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện. - Bộ tách váng dầu. - Máy biến áp. |
Phụ kiện tùy chọn |
- Bộ điều khiển SIEMENS / FANUC. - Bộ làm mát xuyên trục chính (CTS) 20/30/50 bar. - Đầu tưới dung dịch cắt được lập trình. - Hệ thống chắn phoi. - Bộ so dao. - Bộ đo phôi. - Cấp khí cho đồ gá kẹp. - Chứng chỉ CE. - Bộ điều hòa khí cho tủ điện. - Trục chính HSK-63A, 20000 vòng/phút (loại tích hợp). - Trục chính 15000 vòng/phút dẫn động trực tiếp. - Phần mềm bảo vệ va chạm. |