Ứng dụng: Phù hợp để gia công chính xác cho quá trình gia công hàng loạt sản phẩm thép và nhôm.
| Thông số kỹ thuật | |
| Hành trình | Hành trình trục X: 1150 mm | 
| Hành trình trục Y: 660 mm | |
| Hành trình trục Z: 650 mm | |
| Khoảng cách | Từ tâm trục chính đến cột máy: 723 mm | 
| Từ mũi trục chính đến bề mặt bàn: 130 - 780 mm | |
| Bàn máy | Diện tích bàn máy: 1250X650 mm | 
| Kích thước rãnh T: 6-18x100 mm | |
| Tải trọng lớn nhất của bàn: 900 kg | |
| Trục chính | Tốc độ trục chính: 12000 rpm, dẫn động trực tiếp | 
| Côn trục chính: BBT40 | |
| Công suất động cơ trục chính: 15 KW | |
| Trục X/Y/Z | Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Y/Z: 36/36/36 m/phút | 
| Gia tốc: 1.0 g | |
| Động cơ trục X/Y/Z: 3.0/3.0/3.0 kW | |
| Dao và ổ dao | Chiều dài dao lớn nhất: 300 mm | 
| Khối lượng dao lớn nhất: 7 kg | |
| Ổ chứa dao: 24 | |
| Đường kính dao lớn nhất (có dao liền kề): 80 mm | |
| Đường kính dao lớn nhất (không có dao liền kề): 150 mm | |
| Thời gian thay dao: 1.75 s | |
| Độ chính xác (ISO230-2)  | 
			Độ chính xác vị trí: ±0.003/300 mm | 
| Độ chính xác lặp lại: ±0.002/300 mm | |
| Thông số chung của máy | Nguồn: 25 KVA | 
| Áp suất khí min/max: 5-7 kg/cm2 | |
| Dung tích thùng tưới nguội: 350 lít | |
| Bộ điều khiển: Fanuc hoặc Mitsubishi | |
| Diện tích sàn đặt máy: 3200x2810 mm | |
| Chiều cao máy: 3290 mm | |
| Khối lượng máy: 7000 kg | |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Bộ điều khiển Fanuc Oi-MF (10.4") hoặc bộ điều khiển Mitsubishi M80B (10.4")  | 
		
| Bao che toàn bộ máy | |
| Đài dao 24 vị trí | |
| Bộ làm mát trục chính bằng dầu | |
| Đèn LED chiếu sáng buồng máy | |
| Đèn LED báo trạng thái làm việc | |
| Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện | |
| Hệ thống rửa phoi bàn máy | |
| Hệ thống bôi trơn tự động | |
| Chức năng tự động tắt nguồn (M30) | |
| Chức năng taro cứng | |
| Tay quay điều khiển MPG | |
| Hộp dụng cụ cơ bản | |
| Con kê và bulong điều chỉnh cân bằng máy | |
| Súng xịt khí | |
| Súng xịt nước tưới nguội | 
| Phụ kiện tùy chọn | Bộ điều khiển Fanuc Oi-MF (15") hoặc bộ điều khiển Mitsubishi M80B (15")  | 
		
| Đài dao 30 vị trí | |
| Bơm tưới nguội xuyên tâm (20/30 bar) | |
| Điều hòa không khí cho tủ điện | |
| Chức năng đóng cửa tự động | |
| Quạt hút dầu dạng sương trong buồng máy | |
| Vít tải phoi từ trong buồng máy ra băng tải | |
| Băng tải phoi dạng xích + thùng chứa phoi | |
| Bộ so chiều dài dao tự động | |
| Bộ so chiều dài & bán kính dao | |
| Bộ so dao bằng laser | |
| Bộ đo phôi tự động | |
| Bàn xoay trục thứ 4 (MAX ø320) | |
| Bàn xoay trục thứ 5 (MAX ø320) |