Ứng dụng: Phù hợp để gia công chính xác cho quá trình gia công hàng loạt sản phẩm thép và nhôm.
Thông số kỹ thuật | |
Hành trình | Hành trình trục X: 800 mm |
Hành trình trục Y: 550 mm | |
Hành trình trục Z: 550 mm | |
Khoảng cách | Từ tâm trục chính đến cột máy: 570 mm |
Từ mũi trục chính đến bề mặt bàn: 130 - 680 mm | |
Bàn làm việc | Diện tích bàn máy: 900x500 mm |
Kích thước rãnh T: 5-18x100 mm | |
Tải trọng lớn nhất của bàn: 600 kg | |
Spindle | Tốc độ trục chính: 12000 rpm |
Côn trục chính: BBT40 | |
Động cơ trục chính: 15 kW | |
Trục | Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Y/Z: 48/48/48 m/phút |
Gia tốc: 1.0 g | |
Động cơ trục X/Y/Z: 3.0/3.0/3.0 kW | |
Dao | Chiều dài dao lớn nhất: 300 mm |
Khối lượng dao lớn nhất: 7 kg | |
Ổ chứa dao: 24 | |
Đường kính dao lớn nhất (có dao liền kề): 80 mm | |
Đường kính dao lớn nhất (không có dao liền kề): 150 mm | |
Thời gian thay dao: 1.75 s | |
Độ chính xác (ISO230-2) |
Độ chính xác vị trí: ±0.003/300 mm |
Độ chính xác lặp lại: ±0.002/300 mm | |
Thông số máy | Nguồn: 25 KVA |
Áp suất khí min/max: 5-7 kg/cm2 | |
Dung tích thùng tưới nguội: 335 lít | |
Bộ điều khiển: Fanuc hoặc Mitsubishi | |
Diện tích sàn đặt máy: 2600x2780 mm | |
Chiều cao máy: 2900 mm | |
Khối lượng máy: 5500 kg |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Bộ điều khiển Fanuc Oi-MF (10.4") hoặc bộ điều khiển Mitsubishi M80B (10.4") |
Bao che toàn bộ máy | |
Đài dao 24 vị trí | |
Bộ làm mát trục chính bằng dầu | |
Đèn LED chiếu sáng buồng máy | |
Đèn LED báo trạng thái làm việc | |
Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện | |
Hệ thống xả phoi bao che bên dưới | |
Hệ thống bôi trơn tập trung | |
Đèn cảnh báo 3 màu | |
Chức năng tự động tắt nguồn M30 | |
Chức năng taro cứng | |
Tay quay điều khiển MPG | |
Hộp dụng cụ cơ bản | |
Con kê và bulong điều chỉnh cân bằng máy | |
Súng xịt khí | |
Súng xịt nước tưới nguội |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ điều khiển Fanuc Oi-MF (15") hoặc bộ điều khiển Mitsubishi M80B (15") |
Đài dao 30 vị trí | |
Bơm tưới nguội xuyên tâm (20/30 bar) | |
Điều hòa không khí cho tủ điện | |
Chức năng đóng cửa tự động | |
Quạt hút dầu dạng sương trong buồng máy | |
Vít tải phoi từ trong buồng máy ra băng tải | |
Băng tải phoi dạng xích + thùng chứa phoi | |
Bộ so chiều dài dao tự động | |
Bộ so chiều dài & bán kính dao | |
Bộ so dao bằng laser | |
Đo phôi tự động | |
Bàn xoay trục thứ 4 (MAX ø255) | |
Bàn xoay trục thứ 5 (MAX ø255) |