Tính năng: |
- Đạt độ chính xác cao.
- Có thể xoay được các mặt để gia công, gia công đồng thời 4 trục.
- Có thể gia công đồng thời tất cả các nguyên công chỉ trong MỘT lần gá.
- Gá đặt phôi nhanh (2 bàn xoay tích hợp).
|
Thông số kỹ thuật |
Hành trình |
- Hành trình trục X: 1270 mm. - Hành trình trục Y: 1050 mm. - Hành trình trục Z: 1050 mm. - Khoảng cách từ tâm trục chính đến bề mặt bàn máy: 50-1100 mm. - Khoảng cách từ mũi trục chính đến tâm bàn máy: 230-1280 mm. |
Bàn máy |
- Khoảng cách từ bề mặt bàn máy đến sàn: 1320 mm. - Kích thước bàn máy: 800x800 mm (2 cái). - Lỗ ren bàn máy: M16xP2.0 (24 lỗ). - Tải trọng tối đa của bàn máy: 2000 kg. - Độ chia góc nhỏ nhất: 1˚ (0.001 opt). |
Trục chính |
- Côn trục chính: BT-50. - Truyền động trục chính: Chuyển động bánh răng. - Đường kính trục chính: Ø100 mm. - Tốc độ trục chính: 6000 vòng/phút |
Bước tiến |
- Động cơ trục chính(cont / 30 min): 15 / 18.5 kW. - Bước tiến khi gia công 3 trục: 1 ~ 6000 mm/phút. - Tốc độ di chuyển nhanh 3 trục: 15/15/12 m/phút. |
ATC |
- Đơn vị cài đặt nhỏ nhất cho 3 trục: 0.001 mm. - Số vị trí lắp dao trên ổ chứa: 40 ( 60 opt. ). - Đường kính x chiều dài dao lớn nhất: Ø125 x 600 mm. - Khối lượng dao lớn nhất: 20 kg. - Chuôi dao: P50T -1. - Thời gian thay dao ( t - t ): 2.9s ( 60 HZ ). |
APC |
- Số pallet: 2 cái. - Cách thay pallet: Bàn xoay. - Thời gian thay pallet: 12s. |
Thông số máy |
- Diện tích sàn ( L x W x H ): 7500x4200x3800 mm. - Khối lượng máy ( N.W / G.W ): 29000/ 33000 kg. - Công suất: 50 KVA. - Bộ điều khiển: Fanuc hoặc Mitsubishi. |
Lưu ý: "*" có nghĩa là tùy chọn, "N/A" có nghĩa là không có sẵn.
Phụ kiện tiêu chuẩn |
- Bộ điều khiển Mitsubishi hoặc Fanuc. - Bàn xoay với cơ cấu thay bàn tự động. - Bàn xoay phân độ 1˚ (JMH-400 tiêu chuẩn là 0.001˚ ). - ATC 40 vị trí. - Côn trục chính BT-50. Trục chính dẫn động bánh răng 6,000 vòng/phút. - Hệ thống dẫn hướng bi đũa. - Vòng làm mát đầu trục chính. - Bộ làm mát dầu trục chính. - Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện. - Hệ thống làm mát 3 trục. - Hệ thống bôi trơn tự động. - Bao che toàn bộ máy. - Băng tải phoi với thùng chứa phoi. - Bulong và tấm kê cân bằng. - Dụng cụ và hộp dụng cụ theo máy. - Hướng dẫn sử dụng. - Máy biến áp. |
Phụ kiện tùy chọn |
- Bàn xoay phân độ 0.001° hoặc 5". - ATC 60,90,120 vị trí. - BT50, động cơ dẫn hướng trục tiếp 8000 vòng/phút hoặc 10000 vòng/phút. - Hệ thống tưới nguội xuyên tâm (CTS-20/30/50/70 bar). - Thang đo tuyến tính cho 3 trục. - Bộ tách váng dầu. - Điều hòa không khí cho tủ điện. - Bộ so dao tự động. - Bộ đo phôi tự động. - Bộ làm mát xuyên bầu kẹp dao 20/50 bar (không bao gồm bầu kẹp). - Tiêu chuẩn CE. - Bộ điều khiển SIEMENS,HEIDENHAIN,FAGOR. - Hệ thống thay đổi pallet tự động. - Hộp số mô men xoắn cao. - Hệ thống tưới nguội vít me bi (Tiêu chuẩn cho model JMH-630/JMH-800/JMH-1000). |