Thông số kỹ thuật |
Hành trình |
Hành trình trục X: 600 mm |
Hành trình trục Y: 400 mm |
Hành trình trục Z: 300 mm |
Khoảng cách |
Từ tâm trục chính đến cột máy: 420 mm |
Từ mũi trục chính đến bề mặt bàn: 140 - 440 mm |
Bàn làm việc |
Diện tích bàn máy: 700x420 mm |
Kích thước rãnh T: 3-14x135 mm |
Tải trọng lớn nhất của bàn: 400 kg |
Spindle |
Tốc độ trục chính: 20000 rpm |
Côn trục chính: BBT30 |
Động cơ trục chính: 5.5 kW |
Trục |
Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Y/Z: 48/48/48 m/phút |
Gia tốc: 1.0 g |
Động cơ trục X/Y/Z: 1.5/1.5/3.0 kW |
Dao |
Chiều dài dao lớn nhất: 250 mm |
Khối lượng dao lớn nhất: 3 kg |
Ổ chứa dao: 21 |
Đường kính dao lớn nhất (có dao liền kề): 80 mm |
Đường kính dao lớn nhất (không có dao liền kề): 140 mm |
Thời gian thay dao: 0.4 s |
Độ chính xác
(ISO230-2) |
Độ chính xác vị trí: ±0.003/300 mm |
Độ chính xác lặp lại: ±0.002/300 mm |
Thông số máy |
Nguồn: 13 KVA |
Áp suất khí min/max: 5-7 kg/cm2 |
Dung tích thùng tưới nguội: 190 lít |
Bộ điều khiển: Fanuc hoặc Mitsubishi |
Diện tích sàn đặt máy: 1800x2512 mm |
Chiều cao máy: 2430 mm |
Khối lượng máy: 3600 kg |